Có 1 kết quả:

白晝 bạch trú

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ban ngày. § Cũng gọi là “bạch thiên” 白天. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Thử thì hạo nguyệt sơ thăng, quang đồng bạch trú” 此時皓月初升, 光同白晝 (Quyển thập nhị).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ban ngày.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0